Có 2 kết quả:
長壽 cháng shòu ㄔㄤˊ ㄕㄡˋ • 长寿 cháng shòu ㄔㄤˊ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) longevity
(2) ability to live long
(3) long lived
(2) ability to live long
(3) long lived
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) longevity
(2) ability to live long
(3) long lived
(2) ability to live long
(3) long lived
Bình luận 0